Có 2 kết quả:
青天大老爷 qīng tiān dà lǎo ye ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄌㄠˇ • 青天大老爺 qīng tiān dà lǎo ye ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄌㄠˇ
qīng tiān dà lǎo ye ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) just and incorruptible official
Bình luận 0
qīng tiān dà lǎo ye ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) just and incorruptible official
Bình luận 0